Dụng cụ kiểm tra két nước
Thông số kỹ thuật (Specification):
- Phạm vi sẵn có cho đầu thử nghiệm:
- NO 0: kim loại nhiệt kế.
- NO 1: Hướng dẫn sử dụng bộ bơm.
- NO 2: XE, GM (CADILLAC)
- NO 3: BENZ, FORD, XE, NHẬT 123 SERIES, GM (BUICK), JEEP
- NO 4: PEUGEOT, NHẬT 124 SERIES (MITSUBISHI, NISSAN, MAZDA, TOYOTA, SUBARU, INFINITI, GEO, SUZUKI, ISUZU, LEXUS)
- SỐ 5: NHẬT 125 SERIES (HONDA, TOYOTA, SUZUKI, MITSUBISHI)
- NO 6: OPEL, VW, FORD, BMW245, SAAB, JAGUAR
- SỐ 7: VOLVO, SAAB, AUDI, Citron, RENAULT, FIAT, PEUGIOT, ALFA, JEEP
- NO 8: VW MỚI
- NO 9: VW T4, NEW AUDI A4, A5, A6, BMW 345
- NO 10: BMW
- NO 11: AUDI, VW
- SỐ 12: FORD, QUỐC TẾ, GM, ROVER
- NO 13: BENZ